Có 2 kết quả:
协奏 xié zòu ㄒㄧㄝˊ ㄗㄡˋ • 協奏 xié zòu ㄒㄧㄝˊ ㄗㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to perform (a concerto)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to perform (a concerto)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0